Biến động giá là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Biến động giá là mức độ dao động của giá tài sản theo thời gian, thường đo bằng độ lệch chuẩn lợi suất và phản ánh mức rủi ro thị trường. Nó có thể biểu thị sự ổn định hoặc biến động mạnh của giá, tùy thuộc vào mức chênh lệch so với giá trung bình và các yếu tố tác động.

Định nghĩa biến động giá

Biến động giá (price volatility) là mức độ dao động của giá tài sản theo thời gian, thường được hiểu như độ không chắc chắn (uncertainty) của lợi suất trong một khoảng quan sát. Trong thực hành tài chính định lượng, biến động là thước đo rủi ro then chốt vì nó cho biết biên độ thay đổi giá quanh giá trị kỳ vọng, qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến định giá phái sinh, quản trị rủi ro và phân bổ tài sản. Ở cấp độ thị trường, biến động tăng phản ánh kỳ vọng rủi ro cao hơn và chi phí vốn có xu hướng điều chỉnh tương ứng. Các cơ quan và nhà cung cấp hạ tầng thị trường như Cboe mô tả biến động là thành phần cấu thành của giá quyền chọn và là “nhiên liệu” của nhiều chiến lược phòng ngừa rủi ro (Cboe – Volatility 101).

Trong thực tế, biến động có thể được mô tả ở nhiều tần suất: nội ngày, ngày, tuần hoặc năm; và ở các đơn vị khác nhau: phần trăm điểm, độ lệch chuẩn của lợi suất, hay độ dao động giá xung quanh đường trung bình. Ở góc độ quản lý rủi ro, các tổ chức tài chính và cơ quan giám sát nhấn mạnh vai trò của biến động như một yếu tố cốt lõi trong mô hình hóa VaR, stress testing và giám sát ổn định tài chính; những biến động bất thường có thể phát tín hiệu rủi ro hệ thống, đòi hỏi biện pháp can thiệp chính sách kịp thời (BIS – Quarterly Review, IMF – Global Financial Stability Report).

Khái niệmMục tiêu đo lườngỨng dụng chính
Biến động (Volatility)Độ phân tán của lợi suấtĐịnh giá phái sinh, quản trị rủi ro
Rủi ro (Risk)Khả năng thua lỗ tài chínhPhân bổ vốn, yêu cầu vốn
Thanh khoản (Liquidity)Khả năng khớp lệnh với chi phí thấpThực thi giao dịch, ổn định thị trường

Các loại biến động giá

Biến động lịch sử (Historical Volatility – HV) được tính từ chuỗi dữ liệu giá quá khứ, phản ánh mức “nhiễu” đã xảy ra. HV phụ thuộc mạnh vào cửa sổ thời gian (ví dụ 20, 60 hay 252 phiên) và cách xác định lợi suất (đơn, log). Trong quản trị danh mục, HV giúp ước lượng rủi ro ngắn hạn và là đầu vào cho tối ưu hóa phương sai tối thiểu; tuy nhiên HV không nắm bắt trực tiếp kỳ vọng tương lai của thị trường. Tài liệu đào tạo chuyên môn cũng lưu ý hiện tượng “tập cụm biến động” (volatility clustering) khiến HV trong quá khứ có giá trị dự báo nhất định ở tần suất cao, song độ tin cậy thay đổi theo chế độ thị trường (CFA Institute – Derivatives & Risk).

Biến động ngụ ý (Implied Volatility – IV) được nội suy từ giá quyền chọn theo các khung định giá như Black–Scholes–Merton hoặc các biến thể, thể hiện kỳ vọng thị trường về mức dao động giá trong tương lai. IV không phải “dự báo” điểm số duy nhất mà là tham số cân bằng giữa cung cầu quyền chọn; khi nhu cầu phòng hộ tăng, IV có thể tăng ngay cả khi giá cơ sở chưa biến động nhiều. IV đóng vai trò trung tâm trong các chỉ số biến động thị trường như VIX của Cboe, đại diện cho kỳ vọng biến động 30 ngày của S&P 500 dựa trên danh mục quyền chọn OTM (Cboe – VIX Overview).

LoạiNguồn dữ liệuƯu điểmHạn chế
Lịch sử (HV)Giá quá khứDễ tính, minh bạchKhông phản ánh kỳ vọng
Ngụ ý (IV)Giá quyền chọnHàm chứa kỳ vọng thị trườngNhạy cung cầu phái sinh
Thực hiệnDữ liệu nội ngàyChi tiết, giàu thông tinNhạy nhiễu vi cấu trúc

Công thức định lượng biến động

Trong khung lợi suất log, biến động mẫu không điều chỉnh được tính bằng độ lệch chuẩn của chuỗi lợi suất: σ=1Ni=1N(rir)2,ri=ln ⁣(PiPi1)\sigma = \sqrt{\frac{1}{N}\sum_{i=1}^{N}\left(r_i - \overline{r}\right)^2},\quad r_i=\ln\!\left(\frac{P_i}{P_{i-1}}\right) Trong nhiều ứng dụng, dùng ước lượng không chệch với mẫu nhỏ: σ^=1N1i=1N(rir)2\hat{\sigma} = \sqrt{\frac{1}{N-1}\sum_{i=1}^{N}\left(r_i - \overline{r}\right)^2} Quy đổi sang biến động năm giả định độc lập và đồng phân phối theo căn bậc hai thời gian: σna˘m=σ^ngaˋy×252\sigma_{\text{năm}} = \hat{\sigma}_{\text{ngày}}\times \sqrt{252} Các giả định này cần được kiểm định vì lợi suất thực tế thường có đuôi dày và tự tương quan phương sai (SEC Investor.gov – Options & Volatility, CFA Program Curriculum – Quant Methods).

Đối với IV, giá quyền chọn CmktC_{\text{mkt}} được so với giá lý thuyết C(σ)C(\sigma) từ mô hình; IV là nghiệm σ\sigma thỏa mãn: C(σIV;S,K,r,q,T)=CmktC(\sigma_{\text{IV}}; S, K, r, q, T) = C_{\text{mkt}} Trong thực hành, IV bề mặt (volatility surface) phụ thuộc strike và kỳ hạn do hiện tượng “smile/smirk”, phản ánh cấu trúc rủi ro bất đối xứng và xác suất đuôi. Việc nội suy và làm mịn bề mặt IV là bước bắt buộc trước khi sử dụng cho định giá và quản trị rủi ro phái sinh (Cboe – Option Statistics, MSCI – Modeling Volatility).

  • Ước lượng biến động điều kiện: họ mô hình ARCH/GARCH cho phép σt2=α0+α1εt12+β1σt12\sigma_t^2 = \alpha_0 + \alpha_1 \varepsilon_{t-1}^2 + \beta_1 \sigma_{t-1}^2 để nắm bắt tập cụm biến động.
  • Ước lượng biến động thực hiện: tổng bình phương lợi suất nội ngày hiệu chỉnh nhiễu vi cấu trúc nhằm giảm thiên lệch.

Chỉ số dùng để đo biến động

VIX (Cboe Volatility Index) là chỉ số đo kỳ vọng biến động 30 ngày của S&P 500, tính toán từ phổ quyền chọn mua và bán OTM ở nhiều mức giá thực hiện, không phụ thuộc một mô hình định giá cụ thể. VIX thường được gọi là “thước đo sợ hãi” của thị trường do có xu hướng tăng trong giai đoạn rủi ro cao, khi nhu cầu phòng hộ tăng mạnh (Cboe – VIX FAQ).

Ngoài VIX, còn có các chỉ số chuyên biệt theo tài sản: ví dụ OVX cho dầu WTI, GVZ cho vàng, EVZ cho EUR/USD, hay các chỉ số biến động do nhà cung cấp dữ liệu xây dựng cho trái phiếu và tín dụng. Những chỉ số này hỗ trợ nhà đầu tư theo dõi nhanh trạng thái rủi ro định giá bởi thị trường quyền chọn và triển khai các chiến lược phòng hộ hoặc giao dịch tương đối giữa biến động lịch sử và ngụ ý. Trong khuôn khổ tuân thủ và giáo dục nhà đầu tư, tài liệu từ SEC nhấn mạnh cần hiểu rõ bản chất “kỳ vọng” của IV khi sử dụng các chỉ số biến động làm tín hiệu quyết định (SEC – Volatility (Glossary)).

Chỉ sốTài sản cơ sởÝ nghĩaNguồn
VIXS&P 500Kỳ vọng biến động 30 ngàyCboe
OVXDầu thô WTIKỳ vọng biến động hàng hóa năng lượngCboe Data
GVZVàng (GLD)Kỳ vọng biến động kim loại quýCboe Stats

Vai trò của beta trong đánh giá biến động tương đối

Hệ số beta (β) đo lường mức độ nhạy cảm của lợi suất tài sản so với lợi suất thị trường chuẩn (thường là một chỉ số thị trường như S&P 500 hoặc VN-Index). Về mặt toán học, beta được tính từ hồi quy tuyến tính giữa lợi suất tài sản và lợi suất thị trường: β=Cov(ra,rm)Var(rm)\beta = \frac{\mathrm{Cov}(r_a, r_m)}{\mathrm{Var}(r_m)} trong đó rar_a là lợi suất tài sản, rmr_m là lợi suất thị trường. Beta > 1 cho thấy tài sản biến động mạnh hơn thị trường; Beta < 1 phản ánh mức biến động thấp hơn (Investopedia – Beta).

Trong quản trị danh mục, beta giúp nhà đầu tư điều chỉnh cấu trúc tài sản để phù hợp với khẩu vị rủi ro. Ví dụ, nếu dự báo thị trường tăng, nhà đầu tư có thể chọn tài sản beta cao để khuếch đại lợi nhuận tiềm năng, nhưng ngược lại rủi ro thua lỗ cũng tăng. Các quỹ phòng hộ và nhà quản lý tài sản dùng beta để xây dựng chiến lược "market neutral" nhằm triệt tiêu rủi ro hệ thống, chỉ tập trung vào lợi nhuận từ chọn lựa chứng khoán.

BetaÝ nghĩaChiến lược
> 1Biến động mạnh hơn thị trườngTăng lợi nhuận khi thị trường lên, rủi ro cao khi thị trường giảm
= 1Biến động tương đương thị trườngTheo sát biến động chung
< 1Biến động thấp hơn thị trườngỔn định hơn, phù hợp phòng thủ

Nguyên nhân dẫn đến biến động giá

Biến động giá bắt nguồn từ nhiều yếu tố, có thể phân loại thành nhóm nội sinh (liên quan trực tiếp đến tài sản) và ngoại sinh (liên quan đến môi trường kinh tế, chính trị). Nội sinh bao gồm thay đổi cung cầu, kết quả kinh doanh, tin tức về công ty hoặc ngành. Ngoại sinh gồm biến động lãi suất, lạm phát, chính sách tiền tệ, địa chính trị, thiên tai, khủng hoảng tài chính.

Trong thị trường hàng hóa, cú sốc cung cầu là nguyên nhân chính tạo biến động lớn. Ví dụ, gián đoạn nguồn cung dầu thô do xung đột hoặc thiên tai có thể làm giá tăng mạnh; ngược lại, dư cung hoặc nhu cầu giảm do suy thoái kinh tế làm giá giảm sâu. Với thị trường chứng khoán, tâm lý nhà đầu tư và hành vi bầy đàn (herd behavior) thường khuếch đại biến động, đặc biệt khi có tin đồn hoặc dữ liệu kinh tế bất ngờ (EIA – Commodity price volatility).

  • Tâm lý thị trường: sợ hãi, tham lam, kỳ vọng quá mức
  • Biến động vĩ mô: GDP, lãi suất, tỷ giá, lạm phát
  • Sự kiện bất ngờ: khủng hoảng, dịch bệnh, thiên tai

Hậu quả của biến động giá

Biến động cao thường làm tăng rủi ro đầu tư, khiến chi phí vốn tăng và làm giảm lòng tin thị trường. Các công ty có dòng tiền biến động mạnh sẽ khó lập kế hoạch đầu tư dài hạn, và chi phí bảo hiểm rủi ro (hedging cost) cũng tăng. Đối với nhà đầu tư, biến động cao có thể mang lại cơ hội giao dịch ngắn hạn, nhưng cũng dễ dẫn tới thua lỗ nếu quản trị rủi ro kém (Investopedia – Volatility).

Ở cấp độ kinh tế vĩ mô, biến động giá hàng hóa thiết yếu như năng lượng, lương thực có thể tác động đến lạm phát, cán cân thương mại và an ninh kinh tế. Ngân hàng trung ương và chính phủ thường can thiệp để ổn định giá nhằm tránh bất ổn xã hội.

  • Nguy cơ giảm đầu tư dài hạn
  • Tăng chi phí vốn và rủi ro tài chính
  • Ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế

Mô hình mô phỏng biến động

Các mô hình ARCH/GARCH cho phép biến động thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào biến động quá khứ. Mô hình GARCH(1,1) phổ biến với công thức: σt2=ω+αεt12+βσt12\sigma_t^2 = \omega + \alpha \varepsilon_{t-1}^2 + \beta \sigma_{t-1}^2 trong đó σt2\sigma_t^2 là phương sai có điều kiện, εt12\varepsilon_{t-1}^2 là số sốc bình phương trước đó. Mô hình này phù hợp với hiện tượng tập cụm biến động.

Mô hình Heston là mô hình biến động ngẫu nhiên, trong đó biến động là một quá trình riêng biệt, không cố định, cho phép mô phỏng smile của quyền chọn. Đây là công cụ quan trọng cho định giá phái sinh phức tạp (ScienceDirect – Heston Model).

Mô hìnhĐặc điểmỨng dụng
ARCHPhụ thuộc vào bình phương số sốc trước đóMô hình hóa biến động ngắn hạn
GARCHKết hợp ARCH và thành phần trễ biến độngDự báo biến động, quản trị rủi ro
HestonBiến động ngẫu nhiên, động lực riêngĐịnh giá phái sinh, mô phỏng smile

Lợi ích và giới hạn của việc đo biến động

Việc đo biến động cung cấp thông tin định lượng cho quản trị rủi ro, định giá tài sản và thiết kế chiến lược đầu tư. Nhà đầu tư có thể so sánh biến động lịch sử với biến động ngụ ý để tìm cơ hội arbitrage hoặc hedging hiệu quả. Doanh nghiệp sử dụng thông tin biến động để quyết định thời điểm phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu nhằm tối ưu chi phí vốn.

Tuy nhiên, các phương pháp đo biến động đều có giới hạn. Biến động lịch sử chỉ phản ánh quá khứ, không đảm bảo dự báo chính xác tương lai. Biến động ngụ ý phản ánh kỳ vọng thị trường, nhưng dễ bị méo do cung cầu quyền chọn. Ngoài ra, các giả định như phân phối chuẩn hoặc độc lập theo thời gian thường không đúng trong dữ liệu thực tế.

  • Không phương pháp nào dự đoán biến động hoàn hảo
  • Cần kết hợp nhiều chỉ báo và mô hình
  • Yếu tố bất ngờ luôn có thể làm biến động thay đổi đột ngột

Tài liệu tham khảo

  1. Investopedia. Volatility: Meaning in Finance and How It Works With Stocks. Investopedia.
  2. Investopedia. Beta Definition. Investopedia.
  3. U.S. Energy Information Administration. Commodity price volatility. EIA.
  4. ScienceDirect. Heston Model Overview. Elsevier.
  5. CFA Institute. Derivatives and Risk Management. CFA Program Curriculum.
  6. SEC Investor.gov. Volatility (Glossary). U.S. Securities and Exchange Commission.
  7. Cboe. VIX Overview and Methodology. Cboe Global Markets.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến động giá:

Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
Biến đổi chu trình nitơ: Xu hướng gần đây, câu hỏi và giải pháp tiềm năng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 320 Số 5878 - Trang 889-892 - 2008
Con người tiếp tục chuyển đổi chu trình nitơ toàn cầu với tốc độ kỷ lục, phản ánh việc gia tăng đốt nhiên liệu hóa thạch, nhu cầu nitơ ngày càng tăng trong nông nghiệp và công nghiệp, cùng với sự kém hiệu quả trong việc sử dụng nitơ. Một lượng lớn nitơ do con người thải ra bị mất vào không khí, nước và đất, dẫn đến một loạt vấn đề môi trường và sức khỏe con người. Đồng thời, sản xuất thực ...... hiện toàn bộ
#chu trình nitơ #biến đổi khí hậu #phân bón #sức khỏe cộng đồng
Phân tích quang phổ công suất của độ biến thiên nhịp tim và áp lực động mạch như một dấu hiệu của sự tương tác giữa hệ giao cảm và phó giao cảm ở người và chó tỉnh. Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 59 Số 2 - Trang 178-193 - 1986
Trong 57 chủ thể bình thường (tuổi từ 20-60 tuổi), chúng tôi đã phân tích sự dao động tự phát theo nhịp giữa các khoảng R-R trong tư thế nằm kiểm soát, nghiêng đứng 90 độ, thở có kiểm soát (n = 16) và ức chế thụ thể beta-adrenergic cấp tính (n = 10) và mạn tính (n = 12). Phân tích tự động bằng máy tính đã cung cấp mật độ quang phổ công suất tự hồi quy, cũng như số lượng và công suất tương ...... hiện toàn bộ
Mỗi nucleotide đều quan trọng: đánh giá các mồi rRNA tiểu đơn vị nhỏ cho vi sinh vật biển qua cộng đồng giả, chuỗi thời gian và mẫu hiện trường toàn cầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 18 Số 5 - Trang 1403-1414 - 2016
Tóm tắtPhân tích cộng đồng vi sinh vật thông qua thế hệ các đoạn 16S rRNA bằng cách giải trình tự cao cấp là một công cụ thiết yếu trong vi sinh vật học. Chúng tôi phát hiện rằng cặp mồi phổ biến 515F (5...... hiện toàn bộ
Định lượng mRNA bằng phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực: xu hướng và vấn đề Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 29 Số 1 - Trang 23-39 - 2002
Phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực dựa trên huỳnh quang (RT-PCR) được sử dụng rộng rãi để định lượng mức mRNA ở trạng thái ổn định và là một công cụ quan trọng cho nghiên cứu cơ bản, y học phân tử và công nghệ sinh học. Các thử nghiệm dễ tiến hành, có khả năng xử lý khối lượng lớn, và có thể kết hợp độ nhạy cao với độ đặc hiệu đáng tin cậy. Công nghệ này đang tiến hóa nhanh chóng vớ...... hiện toàn bộ
#PCR ngược dòng thời gian thực #định lượng mRNA #huỳnh quang #nghiêm ngặt #thống kê #y học phân tử #công nghệ sinh học #biến đổi hóa chất #xu hướng #vấn đề
Phân Tích Hệ Thống Tuyến Tính Của Chức Năng Chụp Cộng Hưởng Từ (fMRI) Trong Vùng V1 Của Người Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 16 Số 13 - Trang 4207-4221 - 1996
Mô hình biến đổi tuyến tính của chức năng chụp cộng hưởng từ (fMRI) giả thuyết rằng phản ứng fMRI tỷ lệ thuận với hoạt động thần kinh trung bình cục bộ được tính trung bình trong một khoảng thời gian. Công trình này báo cáo kết quả từ ba thử nghiệm thực nghiệm ủng hộ giả thuyết này. Đầu tiên, phản ứng fMRI trong vỏ thị giác chính của người (V1) phụ thuộc riêng biệt vào thời điểm kích thích...... hiện toàn bộ
#fMRI #mô hình biến đổi tuyến tính #hoạt động thần kinh #độ tương phản kích thích #vỏ thị giác
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Về xu hướng, loại bỏ xu hướng và biến động của chuỗi thời gian phi tuyến và không ổn định Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 104 Số 38 - Trang 14889-14894 - 2007
Xác định xu hướng và thực hiện các thao tác loại bỏ xu hướng là những bước quan trọng trong phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, không có định nghĩa chính xác nào về “xu hướng” cũng như bất kỳ thuật toán logic nào để trích xuất nó. Do đó, đã có nhiều phương pháp ngoại lai khác nhau được sử dụng để xác định xu hướng và làm thuận lợi cho thao tác loại bỏ xu hướng. Trong bài viết này, một định nghĩa...... hiện toàn bộ
Đánh giá khảo cổ học cho thấy sự chuyển biến sớm của Trái đất qua việc sử dụng đất Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 365 Số 6456 - Trang 897-902 - 2019
Con người đã bắt đầu để lại những tác động lâu dài trên bề mặt Trái đất từ 10.000 đến 8.000 năm trước. Thông qua một sự hợp tác tổng hợp với các nhà khảo cổ học trên toàn cầu, nhóm Stephens et al. đã biên soạn một bức tranh toàn diện về diễn biến sử dụng đất của con người trên toàn thế giới trong thời kỳ Holocene (xem Quan điểm của Roberts). Các thợ săn-hái lượm, nông dân và người chăn nuôi đã biế...... hiện toàn bộ
#sử dụng đất #chuyển biến môi trường #khảo cổ học #thời kỳ Holocene #tác động của con người
Giám Sát Sức Khỏe Công Trình tại Trung Quốc Đại Lục: Đánh Giá và Xu Hướng Tương Lai Dịch bởi AI
Structural Health Monitoring - Tập 9 Số 3 - Trang 219-231 - 2010
Công nghệ giám sát sức khỏe công trình (SHM) đã được ứng dụng thành công để hiểu rõ các tải trọng, điều kiện môi trường và hành vi của công trình chịu tác động của các yếu tố khác nhau thông qua việc giải quyết một bài toán ngược. Công nghệ cảm biến là một phần quan trọng của SHM. Trong bài báo này, sự phát triển của công nghệ cảm biến tiên tiến và các loại cảm biến tại Trung Quốc Đại Lục trong th...... hiện toàn bộ
#giám sát sức khỏe công trình #cảm biến #công nghệ cảm biến #Trung Quốc đại lục #kỹ thuật động đất #kỹ thuật gió #ăn mòn #hiệu suất vòng đời #PZT #sợi quang #xi măng thông minh.
Tổng số: 602   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10